Thành tích | Số lượng Kim Nguyên Bảo/Thành viên | Tổng |
Đội Vô địch | 20 | 100 |
Á quân | 15 | 75 |
Hạng Nhì - Miền Bắc | 10 | 50 |
Hạng Nhì - Miền Nam | 10 | 50 |
Hạng Ba - Miền Bắc | 5 | 25 |
Hạng Ba - Miền Nam | 5 | 25 |
Môn phái | Vật phẩm (Bạch Kim cấp 5) |
Cái Bang | [Thiên Tứ] Địch Khái Cẩu Tích Hộ Uyển |
[Thiên Tứ] Địch Khái Lục Ngọc Trượng | |
[Thiên Tứ] Đồng Cừu Giáng Long Cái Y | |
[Thiên Tứ] Đồng Cừu Kháng Long Hộ Thủ | |
Côn Lôn | [Thiên Tứ] Lôi Khung Hàn Tùng Băng Bách Quán |
[Thiên Tứ] Sương Tinh Thanh Phong Lữ Đái | |
[Thiên Tứ] Sương Tinh Thiên Niên Hàn Thiết | |
Đường Môn | [Thiên Tứ] Thiên Quang Định Tâm Ngưng Thần Phù |
[Thiên Tứ] Băng Hàn Đơn Chỉ Phi Đao | |
[Thiên Tứ] Băng Hàn Tâm Tiễn Yêu Khấu | |
[Thiên Tứ] Sâm Hoàng Phi Tinh Đoạt Hồn | |
[Thiên Tứ] Thiên Quang Hoa Vũ Mạn Thiên | |
Nga My | [Thiên Tứ] Vô Gian Phất Vân Ti Đái |
[Thiên Tứ] Vô Gian Ỷ Thiên Kiếm | |
[Thiên Tứ] Vô Ma Tẩy Tượng Ngọc Khấu | |
Ngũ Độc | [Thiên Tứ] Minh Ảo Tà Sát Độc Nhận |
[Thiên Tứ] U Lung Kim Xà Phát Đái | |
Thiên Nhẫn | [Thiên Tứ] Ma Sát Quỷ Cốc U Minh Thương |
[Thiên Tứ] Ma Sát Tàn Dương Ánh Huyết Giáp | |
[Thiên Tứ] Ma Thị Sơn Hải Phi Hồng Lý | |
[Thiên Tứ] Mộng Long Kim Ti Chính Hồng Cà Sa | |
Thiếu Lâm | [Thiên Tứ] Phục Ma Tử Kim Côn |
[Thiên Tứ] Tứ Không Giáng Long Giới Đao | |
[Thiên Tứ] Tứ Không Hộ Pháp Yêu Đái | |
Thúy Yên | [Thiên Tứ] Tê Hoàng Băng Tung Cẩm Uyển |
[Thiên Tứ] Tê Hoàng Phong Tuyết Bạch Vân Thúc Đái | |
[Thiên Tứ] Tê Hoàng Phụng Nghi Đao | |
Thiên Vương | [Thiên Tứ] Hám Thiên Kim Hoàn Đại Nhãn Thần Chùy |
[Thiên Tứ] Hám Thiên Thừa Long Chiến Ngoa | |
[Thiên Tứ] Kế Nghiệp Bạch Hổ Vô Song Khấu | |
[Thiên Tứ] Kế Nghiệp Bôn Lôi Toàn Long Thương | |
[Thiên Tứ] Ngự Long Lượng Ngân Bảo Đao | |
[Thiên Tứ] Ngự Long Thiên Môn Thúc Yêu Hoàn | |
Võ Đang | [Thiên Tứ] Cập Phong Chân Vũ Kiếm |
[Thiên Tứ] Cập Phong Huyền Ti Tam Đoạn Cẩm | |
[Thiên Tứ] Cập Phong Tam Thanh Phù | |
[Thiên Tứ] Lăng Nhạc Nộ Lôi Pháp Giới | |
[Thiên Tứ] Lăng Nhạc Vô Cực Huyền Ngọc Bội | |
Tính chất vật phẩm thưởng | |
Tốc độ xuất chiêu | 36~40 |
Sát thương vật lý (Điểm) | 48~50 hoặc 58~60 |
Sát thương vật lý (%) | 80%~100% hoặc 130%~150% |
Băng sát | 110~120 |
Kháng | 22~25 |
Kỹ năng | +3 |
Danh hiệu | Giải thưởng |
Đội Vô địch | 10.000.000 VNĐ |
Á quân | 5.000.000 VNĐ |
Hạng Nhì - Miền Bắc | 3.000.000 VNĐ |
Hạng Nhì - Miền Nam | 3.000.000 VNĐ |
Hạng Ba - Miền Bắc | 2.000.000 VNĐ |
Hạng Ba - Miền Nam | 2.000.000 VNĐ |
Thành tích | Phần thưởng dành cho mỗi thành viên | ||
Phần thưởng 1 | Phần thưởng 2 | Xu | |
Đội Vô địch | 1 bộ An Bang (max kháng) | 1 ngựa Phi Vân | 10.000 |
Á quân | 1 bộ An Bang (max kháng) | 1 ngựa Phi Vân | 8.000 |
Hạng Nhì - Miền Bắc | 1 bộ An Bang (max kháng) | 6.000 | |
Hạng Nhì - Miền Nam | 1 bộ An Bang (max kháng) | 6.000 | |
Hạng Ba - Miền Bắc | 1 bộ An Bang (max kháng) | 4.000 | |
Hạng Ba - Miền Nam | 1 bộ An Bang (max kháng) | 4.000 |
Lưu ý: Trang bị An Bang và ngựa Phi Vân đều không có hạn sử dụng.
Danh hiệu | Giải thưởng |
Đội Vô địch | 10.000.000 VNĐ |
Á quân | 5.000.000 VNĐ |
Hạng Nhì - Miền Bắc | 3.000.000 VNĐ |
Hạng Nhì - Miền Nam | 3.000.000 VNĐ |
Hạng Ba - Miền Bắc | 2.000.000 VNĐ |
Hạng Ba - Miền Nam | 2.000.000 VNĐ |
Thành tích | Vật phẩm | Xu |
Vô địch | 01 bộ trang bị tàng kiếm 8x +10 | 30.000 |
Á quân | 01 bộ trang bị tàng kiếm 8x +9 | 20.000 |
Hạng Nhì - Miền Bắc |
01 bộ trang bị tàng kiếm 8x +8
| 15.000/ giải |
Hạng Nhì - Miền Nam | ||
Hạng Ba - Miền Bắc | 01 bộ trang bị tàng kiếm 8x +7 | 10.000/ giải |
Hạng Ba - Miền Nam |
Thành tích | Vật phẩm | Xu |
Vô địch | 5 vũ khí Phi Yên +10 (tự chọn) | 50.000 |
Á quân | 30.000 | |
Hạng Nhì - Miền Bắc | 20.000/ giải | |
Hạng Nhì - Miền Nam | ||
Hạng Ba - Miền Bắc | 10.000/ giải | |
Hạng Ba - Miền Nam |
Danh hiệu | Giải thưởng |
Vô địch | 5.000.000 VNĐ |
Á quân | 3.000.000 VNĐ |
Hạng Nhì - Miền Bắc | 2.000.000 VNĐ/ giải |
Hạng Nhì - Miền Nam | |
Hạng Ba - Miền Bắc | 1.000.000 VNĐ/ giải |
Hạng Ba - Miền Nam |
Danh hiệu | Giải thưởng |
Đội Vô địch | 10.000.000 VNĐ |
Á quân | 5.000.000 VNĐ |
Hạng Nhì - Miền Bắc | 3.000.000 VNĐ/ giải |
Hạng Nhì - Miền Nam | |
Hạng Ba - Miền Bắc | 2.000.000 VNĐ/ giải |
Hạng Ba - Miền Nam |